Có 2 kết quả:

計步器 jì bù qì ㄐㄧˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˋ计步器 jì bù qì ㄐㄧˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pedometer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pedometer

Bình luận 0